注册表 zhùcè biǎo
volume volume

Từ hán việt: 【chú sách biểu】

Đọc nhanh: 注册表 (chú sách biểu). Ý nghĩa là: Sổ đăng ký Windows.

Ý Nghĩa của "注册表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

注册表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sổ đăng ký Windows

Windows registry

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 注册表

  • volume volume

    - 全份 quánfèn 表册 biǎocè

    - sổ kê khai hoàn chỉnh.

  • volume volume

    - 不要 búyào 斤斤 jīnjīn 表面 biǎomiàn 形式 xíngshì 应该 yīnggāi 注重 zhùzhòng 实际 shíjì 问题 wèntí

    - không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 注册 zhùcè zài 内华达州 nèihuádázhōu de 保释 bǎoshì fàn 缉拿 jīná 代理 dàilǐ

    - Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.

  • volume volume

    - 填写表格 tiánxiěbiǎogé 以便 yǐbiàn 完成 wánchéng 注册 zhùcè

    - Điền vào mẫu đơn để hoàn tất đăng ký.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 注册 zhùcè le 公司 gōngsī de xīn 账户 zhànghù

    - Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū zài 月底 yuèdǐ qián 完成 wánchéng 注册 zhùcè

    - Chúng tôi phải hoàn thành đăng ký trước cuối tháng.

  • volume volume

    - 特别 tèbié 关注 guānzhù 学生 xuésheng de 表现 biǎoxiàn

    - Anh ấy đặc biệt chú ý đến thành tích của học sinh.

  • volume volume

    - 注册资金 zhùcèzījīn zhǐ 集体所有 jítǐsuǒyǒu 股份合作 gǔfènhézuò 企业 qǐyè de 股东 gǔdōng 实际 shíjì 缴付 jiǎofù de 出资 chūzī 数额 shùé

    - Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノフノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBM (月月一)
    • Bảng mã:U+518C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu , Zhù
    • Âm hán việt: Chú
    • Nét bút:丶丶一丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYG (水卜土)
    • Bảng mã:U+6CE8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao