Đọc nhanh: 注册表 (chú sách biểu). Ý nghĩa là: Sổ đăng ký Windows.
注册表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sổ đăng ký Windows
Windows registry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 注册表
- 全份 表册
- sổ kê khai hoàn chỉnh.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 他 是 一个 注册 在 内华达州 的 保释 犯 缉拿 代理
- Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.
- 填写表格 , 以便 完成 注册
- Điền vào mẫu đơn để hoàn tất đăng ký.
- 他 已经 注册 了 公司 的 新 账户
- Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.
- 我们 必须 在 月底 前 完成 注册
- Chúng tôi phải hoàn thành đăng ký trước cuối tháng.
- 他 特别 关注 学生 的 表现
- Anh ấy đặc biệt chú ý đến thành tích của học sinh.
- 注册资金 指 集体所有 ( 股份合作 企业 的 股东 实际 缴付 的 出资 数额
- Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
册›
注›
表›