Các biến thể (Dị thể) của 鶡
-
Cách viết khác
䳚
-
Giản thể
鹖
Ý nghĩa của từ 鶡 theo âm hán việt
鶡 là gì? 鶡 (Hạt). Bộ điểu 鳥 (+9 nét). Tổng 20 nét but (丨フ一一ノフノ丶フノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: Giống chim như trĩ mà to, lông xanh, đầu có lông mao, tính mạnh tợn, § Xem “hạt quan” 鶡冠. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Giống chim như trĩ mà to, lông xanh, đầu có lông mao, tính mạnh tợn
Từ điển Thiều Chửu
- Hạt kê 鶡雞 giống như con trĩ mà to, sắc lông đỏ kềnh kệch, đầu có lông mao, tính mạnh tợn, hay đánh nhau, chết không chịu lùi, vì thế mũ của các quan võ ngày xưa đều cắm lông nó gọi là hạt quan 鶡冠.
Từ ghép với 鶡