Đọc nhanh: 注射针 (chú xạ châm). Ý nghĩa là: kim tiêm, cây kim. Ví dụ : - 可能是注射针造成的 Có thể là từ kim tiêm dưới da.
注射针 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kim tiêm
hypodermic needle
- 可能 是 注射针 造成 的
- Có thể là từ kim tiêm dưới da.
✪ 2. cây kim
needle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 注射针
- 他 注射 了 止痛药
- Anh ấy đã tiêm thuốc giảm đau.
- 她 注射 了 麻醉剂
- Cô ấy đã tiêm thuốc gây tê.
- 给 他 注射 白蛋白 点滴
- Bắt đầu anh ta trên một albumin nhỏ giọt.
- 那 吗啡 是 注射 进去 的
- Đó là một liều mổi-đơn-vị dược phẩm.
- 医生 给 我 注射 了 一针
- Bác sĩ tiêm cho tôi một mũi.
- 可能 是 注射针 造成 的
- Có thể là từ kim tiêm dưới da.
- 我 给 他 注射 了 剧毒 剂量 足以 致命
- Tôi đã tiêm cho anh ta một liều độc dược cực độc gây chết người.
- 何时 心肺 复苏 会 用到 装满 利他 林 的 注射器 了
- Từ khi nào mà hô hấp nhân tạo cần một ống tiêm chứa đầy ritalin?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
注›
针›