Đọc nhanh: 古书 (cổ thư). Ý nghĩa là: sách cổ. Ví dụ : - 引用古书上的话。 trích dẫn lời nói trong sách cổ.
古书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sách cổ
古代的书籍或著作
- 引用 古书 上 的话
- trích dẫn lời nói trong sách cổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古书
- 芭在 古书 中有 提及
- Cỏ ba được nhắc tới trong sách cổ.
- 解读 古书
- diễn giải sách cổ.
- 古书 的 疏 很 有 价值
- Chú giải của sách cổ rất có giá trị.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 据 古书 记载 , 此地 曾 是 战场
- Theo sách cổ, nơi đây từng là chiến trường.
- 他 收藏 了 许多 古书
- Ông ấy sưu tầm được nhiều sách cổ.
- 这 本书 描述 了 一个 古代 的 艳史
- Cuốn sách này mô tả một câu chuyện tình yêu cổ đại.
- 引用 古书 上 的话
- trích dẫn lời nói trong sách cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
古›