Đọc nhanh: 古今小说 (cổ kim tiểu thuyết). Ý nghĩa là: Truyện Cũ và Mới của Feng Menglong 馮夢龍 | 冯梦龙 , tuyển tập truyện cổ của nhà Minh cuối nhà Minh 白話 | 白话 xuất bản năm 1620.
古今小说 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Truyện Cũ và Mới của Feng Menglong 馮夢龍 | 冯梦龙 , tuyển tập truyện cổ của nhà Minh cuối nhà Minh 白話 | 白话 xuất bản năm 1620
Stories Old and New by Feng Menglong 馮夢龍|冯梦龙 [Féng Mèng lóng], collection of late Ming baihua 白話|白话 [bái huà] tales published in 1620
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古今小说
- 古 小说 林薮
- cụm tiểu thuyết cổ.
- 今午 我 睡 两个 小时
- Trưa nay tôi ngủ được hai tiếng.
- 《 古 小说 钩沉 》
- đi sâu nghiên cứu "tiểu thuyết cổ".
- 把 古典小说 《 三国演义 》 改编 成 电视 连续剧
- Tiểu thuyết kinh điển “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đã được chuyển thể thành phim truyền hình.
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
- 小 明 今天 给 我 打 了 四个 小时 的 电话 , 还 说 第二天 再 跟 我 聊天儿
- Tiểu Minh hôm nay gọi điện nói chuyện với tôi 4 tiếng đồng hồ, còn nói ngày hôm sau lại gọi điện với tôi.
- 今儿 下午 的 活儿 是 小李 替 我 干 的 , 工分 不能 记在 我 的 名下
- công việc chiều nay là do cậu Lý làm thay tôi, công điểm không ghi vào tên tôi được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
今›
古›
⺌›
⺍›
小›
说›