Đọc nhanh: 古乐器 (cổ lạc khí). Ý nghĩa là: Nhạc cụ cổ điển.
古乐器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhạc cụ cổ điển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古乐器
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 我 喜欢 收集 古代 陶器
- Tôi thích sưu tầm đồ gốm cổ đại.
- 她 想 学习 乐器
- Cô ấy muốn học chơi nhạc cụ.
- 缶 是 中国 古代 的 传统 乐器
- Phẫu là nhạc cụ truyền thống của Trung Quốc cổ đại.
- 这件 乐器 很 古老
- Nhạc cụ này rất cổ.
- 竽 是 一种 古老 的 乐器
- Vu là một loại nhạc cụ cổ xưa.
- 瑟 是 一种 古老 的 弦乐器
- Đàn sắt là một loại nhạc cụ cổ đại.
- 她 喜欢 听 舒缓 的 古典音乐
- Cô ấy thích nghe nhạc cổ điển nhẹ nhàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
古›
器›