Đọc nhanh: 古人类 (cổ nhân loại). Ý nghĩa là: các loài hominid cổ đại như Homo erectus, người Neanderthal, v.v..
古人类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. các loài hominid cổ đại như Homo erectus, người Neanderthal, v.v.
ancient hominid species such as Homo erectus, Neanderthal man etc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古人类
- 人类 历史 充满 了 变迁
- Lịch sử nhân loại đầy biến đổi.
- 古猿 是 人类 的 远古 祖先
- Vượn cổ là tổ tiên xa xưa của loài người.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 他 有 人类 所知 的 所有 年份 的 古董 唱片
- Người có mọi kỷ lục Vintage duy nhất được biết đến với con người.
- 人类 的 平均寿命 在 增长
- Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng.
- 人类 在 宇宙 中 很 渺小
- Loài người rất nhỏ bé trong vũ trụ.
- 人类 自古 就 追求 知识 和 智慧
- Từ thời xa xưa, con người đã theo đuổi kiến thức và trí tuệ.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
古›
类›