Đọc nhanh: 古乐 (cổ lạc). Ý nghĩa là: Nhạc cổ điển.
古乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhạc cổ điển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古乐
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 他们 迷恋 古典音乐
- Họ say mê nhạc cổ điển.
- 姐姐 爱 听 古典音乐
- Chị gái thích nghe nhạc cổ điển.
- 古乐 中角音 很 重要
- Âm giác rất quan trọng trong nhạc cổ.
- 竽 是 一种 古老 的 乐器
- Vu là một loại nhạc cụ cổ xưa.
- 瑟 是 一种 古老 的 弦乐器
- Đàn sắt là một loại nhạc cụ cổ đại.
- 我 的 实验 证明 培植 青豆 时 给 它们 放 古典 乐
- Tôi đã cho thấy rằng âm nhạc cổ điển nuôi dưỡng hạt đậu lima
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
古›