Đọc nhanh: 古义 (cổ nghĩa). Ý nghĩa là: ý nghĩa cổ xưa, nghĩa gốc hoặc từ nguyên của một từ.
古义 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ý nghĩa cổ xưa
ancient meaning
✪ 2. nghĩa gốc hoặc từ nguyên của một từ
original or etymological meaning of a word
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古义
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 一失足成千古恨
- Một lần lỡ bước ôm hận ngàn thu.
- 《 毛诗 音义 》
- "Mao thi âm nghĩa"
- 把 古典小说 《 三国演义 》 改编 成 电视 连续剧
- Tiểu thuyết kinh điển “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đã được chuyển thể thành phim truyền hình.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 不要 尽 做 那些 无 意义 的 事
- Đừng cứ làm những việc vô nghĩa ấy.
- 丌 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Cơ là một họ cổ.
- 杀人偿命 是 自古以来 天经地义 的 事情
- Từ xưa tới nay giết người đền mạng đã là một lẽ tự nhiên bất di bất dịch
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
古›