Đọc nhanh: 古丈 (cổ trượng). Ý nghĩa là: Quận Guzhang ở Tương Tây Tujia và quận tự trị Miao 湘西 土家族 苗族 自治州, Quận Guzhang ở Tương Tây Tujia và quận tự trị Miao 湘西 土家族 苗族 自治州.
✪ 1. Quận Guzhang ở Tương Tây Tujia và quận tự trị Miao 湘西 土家族 苗族 自治州
Guzhang county in Xiangxi Tujia and Miao autonomous prefecture 湘西土家族苗族自治州 [Xiāng xī Tu3 jiā zú Miáo zú zì zhì zhōu]
✪ 2. Quận Guzhang ở Tương Tây Tujia và quận tự trị Miao 湘西 土家族 苗族 自治州
Guzhang county in Xiangxi Tujia and Miao autonomous prefecture 湘西土家族苗族自治州 [Xiāng xī Tu3 jiā zú Miáo zú zì zhì zhōu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古丈
- 丈夫 气
- Khí phách đàn ông
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 万丈深渊
- vực sâu vạn trượng.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 古代 用弓 丈量土地
- Thời xưa sử dụng cung để đo đất.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丈›
古›