Đọc nhanh: 古交 (cổ giao). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Gujiao ở Taiyuan 太原 , Shanxi.
古交 khi là Danh từ chỉ vị trí (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Gujiao ở Taiyuan 太原 , Shanxi
Gujiao county level city in Taiyuan 太原 [Tài yuán], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古交
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 黑白 交织
- dệt pha trắng đen.
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 上下交困
- trên dưới, khó khăn dồn dập đổ xuống.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 丌 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Cơ là một họ cổ.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
古›