鼓励 gǔlì
volume volume

Từ hán việt: 【cổ lệ】

Đọc nhanh: 鼓励 (cổ lệ). Ý nghĩa là: sự khuyến khích; sự khích lệ; sự động viên, cổ vũ; khuyến khích; khích lệ; động viên. Ví dụ : - 老师的鼓励使我信心。 Sự động viên của thầy khiến tôi tự tin.. - 她非常需要那份鼓励。 Cô ấy rất cần sự động viên đó.. - 她的鼓励激励了球队。 Sự cổ vũ của cô đã kích thích cả đội.

Ý Nghĩa của "鼓励" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 4

鼓励 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sự khuyến khích; sự khích lệ; sự động viên

给某人的动力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 老师 lǎoshī de 鼓励 gǔlì 使 shǐ 信心 xìnxīn

    - Sự động viên của thầy khiến tôi tự tin.

  • volume volume

    - 非常 fēicháng 需要 xūyào fèn 鼓励 gǔlì

    - Cô ấy rất cần sự động viên đó.

  • volume volume

    - de 鼓励 gǔlì 激励 jīlì le 球队 qiúduì

    - Sự cổ vũ của cô đã kích thích cả đội.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

鼓励 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cổ vũ; khuyến khích; khích lệ; động viên

激发;勉励

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鼓励 gǔlì 学生 xuésheng 努力学习 nǔlìxuéxí

    - Anh ấy cổ vũ học trò học tập chăm chỉ.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 鼓励 gǔlì 大家 dàjiā 积极 jījí 创新 chuàngxīn

    - Lãnh đạo cổ vũ mọi người tích cực đổi mới.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou men 鼓励 gǔlì 继续 jìxù 努力 nǔlì

    - Bạn bè khuyến khích tôi tiếp tục cố gắng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 鼓励

✪ 1. 在 + A + 的鼓励 + 下, B...

với sự động viên/ cổ vũ của A, B...

Ví dụ:
  • volume

    - zài 妈妈 māma de 鼓励 gǔlì xià 不再 bùzài 害怕 hàipà

    - Với sự động viên của mẹ, tôi không còn sợ hãi.

  • volume

    - zài 鼓励 gǔlì xià xiàng 表白 biǎobái le

    - Dưới sự cổ vũ của anh ấy, tôi đã tỏ tình với cô ấy.

✪ 2. A + 的 + 鼓励 + 给予/ 给/ 对 + B + ...

"鼓励" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 同事 tóngshì de 鼓励 gǔlì duì yǒu 意义 yìyì

    - Sự cổ vũ từ đồng nghiệp có ý nghĩa với anh ấy.

  • volume

    - 同学 tóngxué de 鼓励 gǔlì 给予 jǐyǔ 帮助 bāngzhù

    - Sự động viên của bạn học đã giúp đỡ anh ấy.

✪ 3. A + 鼓励 + B + Động từ

A cổ vũ/ động viên B làm gì

Ví dụ:
  • volume

    - 鼓励 gǔlì 大家 dàjiā 积极进取 jījíjìnqǔ

    - Anh ấy cổ vũ mọi người tích cực.

  • volume

    - 鼓励 gǔlì 勇敢 yǒnggǎn zuò

    - Anh ấy cổ vũ tôi dũng cảm thực hiện.

✪ 4. A + 用 + ...+ 鼓励 + B

A dùng gì để cổ vũ B

Ví dụ:
  • volume

    - yòng 话语 huàyǔ 鼓励 gǔlì

    - Anh ấy dùng lời nói để cổ vũ tôi.

  • volume

    - 妈妈 māma yòng 行动 xíngdòng 鼓励 gǔlì

    - Mẹ tôi dùng hành động cổ vũ tôi.

So sánh, Phân biệt 鼓励 với từ khác

✪ 1. 鞭策 vs 鼓励

Giải thích:

- Ý nghĩa của "鞭策" và "鼓励" có điểm giống nhau.
- Đối tượng của "鞭策" dùng để chỉ một bên người nói hoặc bản thân người nói, "鼓励" không có giới hạn này.

✪ 2. 鼓动 vs 鼓励

Giải thích:

Giống:
- Đều là động từ, việc hỗ trợ, động viên và khích lệ người khác bằng thái độ, lời nói và hành động tích cực, giúp họ có sự tự tin và dũng cảm để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc vượt qua khó khăn.
Khác:
- "鼓动" là từ trung tính, đều có thể dùng để người khác làm việc tốt hoặc việc xấu; "鼓励" lại là một hình thức khích lệ tích cực, giúp con người trở nên tích cực hơn và tự tin hơn.

✪ 3. 鼓励 vs 鼓舞

Giải thích:

Giống:
- "鼓舞" và "鼓励" đều là động từ và danh từ.
Khác:
- Chủ thể động tác của "鼓舞" là sự việc, chủ thể động tác của "鼓励" vừa có thể là người vừa có thể là sự vật.
- "鼓舞" và "鼓励" khi dùng làm động từ, có thể đi kèm với mệnh đề làm tân ngữ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓励

  • volume volume

    - yòng 话语 huàyǔ 鼓励 gǔlì

    - Anh ấy dùng lời nói để cổ vũ tôi.

  • volume volume

    - 优惠政策 yōuhuìzhèngcè 实际上 shíjìshàng shì zài 鼓励 gǔlì 员工 yuángōng de 专业 zhuānyè 发展 fāzhǎn

    - Trên thực tế, chính sách ưu đãi là để khuyến khích sự phát triển của nhân viên.

  • volume volume

    - 鼓励 gǔlì 学生 xuésheng 努力学习 nǔlìxuéxí

    - Anh ấy cổ vũ học trò học tập chăm chỉ.

  • volume volume

    - de 豪言壮语 háoyánzhuàngyǔ 鼓励 gǔlì zhe 我们 wǒmen

    - những lời hào hùng của anh ấy đã cổ vũ chúng ta.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 鼓励 gǔlì 人们 rénmen 节约用电 jiéyuēyòngdiàn

    - Đất nước khuyến khích người dân tiết kiệm điện.

  • volume volume

    - de 鼓励 gǔlì 使得 shǐde gèng yǒu 信心 xìnxīn

    - Sự khích lệ của anh ấy khiến tôi tự tin hơn.

  • volume volume

    - de 那些 nèixiē 鼓励 gǔlì huà nuǎn de xīn

    - Những lời cổ vũ của anh ấy sưởi ấm trái tim tôi.

  • volume volume

    - shì shuō 鼓励 gǔlì yǒu 潜力 qiánlì de 学生 xuésheng

    - Khuyến khích một sinh viên có triển vọng?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:一ノ一フノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MSKS (一尸大尸)
    • Bảng mã:U+52B1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTJE (土廿十水)
    • Bảng mã:U+9F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa