讥笑 jīxiào
volume volume

Từ hán việt: 【ki tiếu】

Đọc nhanh: 讥笑 (ki tiếu). Ý nghĩa là: châm biếm; chế giễu; chế nhạo; nhạo báng; riễu cợt, trào tiếu. Ví dụ : - 别讥笑, 他没错. Đừng chế nhạo, anh ta không sai.. - 他被他们讥笑。 Anh ta bị chế nhạo bởi họ.. - 他们讥笑发言的人。 Họ chế nhạo người phát biểu.

Ý Nghĩa của "讥笑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

讥笑 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. châm biếm; chế giễu; chế nhạo; nhạo báng; riễu cợt

讥讽和嘲笑

Ví dụ:
  • volume volume

    - bié 讥笑 jīxiào 没错 méicuò

    - Đừng chế nhạo, anh ta không sai.

  • volume volume

    - bèi 他们 tāmen 讥笑 jīxiào

    - Anh ta bị chế nhạo bởi họ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 讥笑 jīxiào 发言 fāyán de rén

    - Họ chế nhạo người phát biểu.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 受到 shòudào 讥笑 jīxiào 使人 shǐrén 非常 fēicháng 气馁 qìněi

    - Luôn bị chế nhạo khiến người ta rất nản lòng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. trào tiếu

嘲谑讥笑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讥笑

  • volume volume

    - xiǎo jūn 多次 duōcì 讥笑 jīxiào tài 肥胖 féipàng

    - Tiểu Quân nhiều lần cười nhạo tôi vì quá béo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 讥笑 jīxiào 发言 fāyán de rén

    - Họ chế nhạo người phát biểu.

  • volume volume

    - 俳谐 páixié wén ( 古代 gǔdài zhǐ 隐喻 yǐnyù 调笑 tiáoxiào 讥讽 jīfěng de 文章 wénzhāng )

    - văn hài hước.

  • volume volume

    - bié 讥笑 jīxiào 没错 méicuò

    - Đừng chế nhạo, anh ta không sai.

  • volume volume

    - 乜斜 miēxié zhe 眼睛 yǎnjing 眼角 yǎnjiǎo guà zhe 讥诮 jīqiào de 笑意 xiàoyì

    - anh ấy nheo mắt, trên khoé mắt hiện lên vẻ chế giễu.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 受到 shòudào 讥笑 jīxiào 使人 shǐrén 非常 fēicháng 气馁 qìněi

    - Luôn bị chế nhạo khiến người ta rất nản lòng.

  • volume volume

    - bèi 他们 tāmen 讥笑 jīxiào

    - Anh ta bị chế nhạo bởi họ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 讥笑 jīxiào de 衣服 yīfú

    - Họ đang chế giễu trang phục của cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , Kỵ
    • Nét bút:丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVHN (戈女竹弓)
    • Bảng mã:U+8BA5
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa