劝阻 quànzǔ
volume volume

Từ hán việt: 【khuyến trở】

Đọc nhanh: 劝阻 (khuyến trở). Ý nghĩa là: khuyên can; khuyên ngăn; can ngăn, gàn. Ví dụ : - 甚至他最知己的朋友也劝阻他去寻求更高的职位。 Ngay cả người bạn thân nhất của anh ấy cũng khuyên anh ấy không nên tìm kiếm vị trí cao hơn.. - 他受劝阻去做另一次的尝试。 Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.

Ý Nghĩa của "劝阻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

劝阻 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khuyên can; khuyên ngăn; can ngăn

劝人不要做某事或进行某种活动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 甚至 shènzhì zuì 知己 zhījǐ de 朋友 péngyou 劝阻 quànzǔ 寻求 xúnqiú gèng gāo de 职位 zhíwèi

    - Ngay cả người bạn thân nhất của anh ấy cũng khuyên anh ấy không nên tìm kiếm vị trí cao hơn.

  • volume volume

    - shòu 劝阻 quànzǔ zuò lìng 一次 yīcì de 尝试 chángshì

    - Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.

✪ 2. gàn

使不能前进; 使停止行动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劝阻

  • volume volume

    - 交通阻塞 jiāotōngzǔsè

    - ùn tắc giao thông

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan bèi 劝酒 quànjiǔ

    - Anh ấy không thích bị mời rượu.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 劝阻 quànzǔ 不要 búyào 放弃 fàngqì

    - Anh ấy luôn khuyên tôi đừng từ bỏ.

  • volume volume

    - tīng 劝告 quàngào 索性 suǒxìng 不管 bùguǎn le

    - Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.

  • volume volume

    - shòu 劝阻 quànzǔ zuò lìng 一次 yīcì de 尝试 chángshì

    - Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.

  • volume volume

    - 从中 cóngzhōng 阻挠 zǔnáo

    - phá rối từ trong

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào jiù 不要 búyào 阻挡 zǔdǎng le

    - anh ấy nhất định phải đi, đừng nên ngăn cản.

  • volume volume

    - 甚至 shènzhì zuì 知己 zhījǐ de 朋友 péngyou 劝阻 quànzǔ 寻求 xúnqiú gèng gāo de 职位 zhíwèi

    - Ngay cả người bạn thân nhất của anh ấy cũng khuyên anh ấy không nên tìm kiếm vị trí cao hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Lực 力 (+2 nét)
    • Pinyin: Quàn
    • Âm hán việt: Khuyến
    • Nét bút:フ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EKS (水大尸)
    • Bảng mã:U+529D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù , Zǔ
    • Âm hán việt: Trở
    • Nét bút:フ丨丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLBM (弓中月一)
    • Bảng mã:U+963B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa