Đọc nhanh: 压制 (áp chế). Ý nghĩa là: áp chế; ức, ép (một phương pháp chế tạo), hiếp. Ví dụ : - 不要压制批评。 không nên phê bình một cách áp đặt. - 压制不住自己的愤怒。 kiềm nén không được sự phẫn nộ của bản thân.. - 压制砖坯。 ép gạch
压制 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. áp chế; ức
竭力限制或制止
- 不要 压制 批评
- không nên phê bình một cách áp đặt
- 压制 不住 自己 的 愤怒
- kiềm nén không được sự phẫn nộ của bản thân.
✪ 2. ép (một phương pháp chế tạo)
用压的方法制造
- 压制 砖坯
- ép gạch
✪ 3. hiếp
用权力或势力强制别人服从自己
So sánh, Phân biệt 压制 với từ khác
✪ 1. 压迫 vs 压制
Đối tượng của "压迫" là con người hoặc một bộ phận nào đó trên cơ thể con người, còn đối tượng của "压制" là những lời phê bình, ý kiến khác nhau..Chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau, không thể thay thế cho nhau.
✪ 2. 压制 vs 压抑
"压制" sử dụng cho quyền lực hoặc dư luận, v.v., và đối tượng là những điều tích cực như dân chủ, tính tích cực và sáng kiến.
"压抑" đề cập đến những hạn chế về tinh thần hoặc tâm lý.
"压制" là hành vi chủ động, "压抑" thường là hành vi bị động.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压制
- 压制 砖坯
- ép gạch
- 工作制 很 压力
- Quy định làm việc rất áp lực.
- 不要 压制 批评
- không nên phê bình một cách áp đặt
- 用 甘蔗 制糖 , 一般 分 压榨 和 煎熬 两个 步骤
- dùng mía làm đường, nói chung chia làm hai bước ép mía và nấu mật
- 皮制品 任 一种 由 压平 上光 或 鞣制 过 的 皮 制成 的 物品 或 部件
- Bất kỳ loại sản phẩm bằng da nào được làm từ da được nén phẳng, đánh bóng hoặc tẩy da.
- 压制 不住 自己 的 愤怒
- kiềm nén không được sự phẫn nộ của bản thân.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 他 压制住 内心 的 怒火
- Anh ấy kiềm chế được cơn thịnh nộ trong lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
压›
1. Áp Bức
Kiềm Chế (Tính Khí), Dè Chừng
Ngăn Chặn, Chắn Đứng
lợi dụng điểm yếu uy hiếp người khác; bắt bí; bắt chẹt; đe
Sự Đè Nén, Đè Nén
hiếp bức; uy hiếp cưỡng bức; hiếp tróc; bức hiếpbức ép
gièm pha; nói xấu; chê bai; coi khinh; đè nén
ức hiếp; chèn ép; hà hiếp; áp bức; lấn át; đè; tướp
Ức Chế, Cầm Hãm
áp chế; kìm nén; ngăn chặn; hạn chế; kìm hãm
Ép Buộc
Đàn Áp (Công Nhân, Người Nghèo), Ép
Bắt Buộc