Đọc nhanh: 鼓溜溜 (cổ lựu lựu). Ý nghĩa là: phồng ra; phình ra.
鼓溜溜 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phồng ra; phình ra
形容饱满而凸起的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓溜溜
- 他们 边 溜达 边 聊天
- Họ vừa đi dạo vừa trò chuyện.
- 他 弟兄 三个 , 就是 他 脾气好 , 比 谁 都 顺溜
- trong ba anh em, anh ấy là người có tính tình tốt, nghe lời hơn ai hết.
- 他 一溜风 地 从 山上 跑 下来
- anh ấy chạy như bay từ trên núi xuống.
- 他 乘间 溜走 了
- Anh ấy lợi dụng sơ hở chuồn đi.
- 他 说 了 一声 再会 , 就 骑 上车 , 一溜烟 地 向东 去 了
- anh ấy vừa nói tạm biệt liền nhảy lên xe chạy vút về phía Đông.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 他 从 山坡 上 溜下来
- Anh ấy trượt xuống từ sườn núi.
- 他 清理 了 溜
- Anh ấy đã dọn sạch máng rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溜›
鼓›