勉力 miǎnlì
volume volume

Từ hán việt: 【miễn lực】

Đọc nhanh: 勉力 (miễn lực). Ý nghĩa là: nỗ lực; cố gắng; ráng, gắng; miễn lực. Ví dụ : - 勉力为之。 ráng làm.

Ý Nghĩa của "勉力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

勉力 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nỗ lực; cố gắng; ráng

努力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 勉力 miǎnlì wèi zhī

    - ráng làm.

✪ 2. gắng; miễn lực

把力量尽量使出来

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勉力

  • volume volume

    - 一支 yīzhī 巧克力 qiǎokèlì 冰淇淋 bīngqílín

    - Một cây kem socola

  • volume volume

    - 量力而行 liànglìérxíng 不要 búyào 勉强 miǎnqiǎng 自己 zìjǐ

    - Lượng sức mà làm, đừng ép bản thân quá.

  • volume volume

    - 勉力 miǎnlì wèi zhī

    - ráng làm.

  • volume volume

    - zài 勉力 miǎnlì 自己 zìjǐ

    - Anh ấy đang cố gắng hết mình.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 勉励 miǎnlì 同学 tóngxué 继续 jìxù 努力 nǔlì

    - thầy giáo động viên học sinh tiếp tục nỗ lực.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 策勉 cèmiǎn 学生 xuésheng 努力学习 nǔlìxuéxí

    - Thầy giáo khuyến khích học sinh học tập chăm chỉ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 勉力 miǎnlì 学习 xuéxí

    - Chúng ta phải cố gắng học tập.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zài 勉力 miǎnlì 工作 gōngzuò

    - Anh ấy luôn cố gắng làm việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lực 力 (+7 nét)
    • Pinyin: Miǎn
    • Âm hán việt: Miễn , Mẫn
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NUKS (弓山大尸)
    • Bảng mã:U+52C9
    • Tần suất sử dụng:Cao