戏弄 xìnòng
volume volume

Từ hán việt: 【hí lộng】

Đọc nhanh: 戏弄 (hí lộng). Ý nghĩa là: trêu đùa; giỡn cợt; đùa bỡn; chọc ghẹo; trêu chọc; đùa trêu; vày; cớ trêu, chòng ghẹo, giở trò. Ví dụ : - 不要戏弄他。 Đừng trêu chọc nó.

Ý Nghĩa của "戏弄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

戏弄 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. trêu đùa; giỡn cợt; đùa bỡn; chọc ghẹo; trêu chọc; đùa trêu; vày; cớ trêu

耍笑捉弄;拿人开心

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不要 búyào 戏弄 xìnòng

    - Đừng trêu chọc nó.

✪ 2. chòng ghẹo

对人开玩笑, 使为难

✪ 3. giở trò

使用 (不正当的方法、手段等)

✪ 4. xỏ

蒙蔽玩弄

✪ 5. xỏ xiên

戏弄, 对人开玩笑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戏弄

  • volume volume

    - 于戏 wūhū 人生 rénshēng 无常 wúcháng a

    - Ôi, cuộc sống vô thường thật!

  • volume volume

    - 于戏 wūhū 时光 shíguāng 飞逝 fēishì a

    - Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!

  • volume volume

    - 骗人 piànrén de 把戏 bǎxì

    - chiêu lừa bịp

  • volume volume

    - 事情 shìqing dōu nòng 服服帖帖 fúfutiētiē

    - mọi việc đều làm đâu vào đấy

  • volume volume

    - 不要 búyào 戏弄 xìnòng

    - Đừng trêu chọc nó.

  • volume volume

    - 于戏 wūhū 思念 sīniàn 尽头 jìntóu

    - Ôi, nỗi nhớ người vô tận!

  • volume volume

    - 于戏 wūhū 此事 cǐshì zěn 如此 rúcǐ 艰难 jiānnán

    - Ô hô, sao việc này lại khó khăn như thế!

  • volume volume

    - 不要 búyào ràng 广告宣传 guǎnggàoxuānchuán 洗脑术 xǐnǎoshù 愚弄 yúnòng le

    - Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+4 nét)
    • Pinyin: Lòng , Nòng
    • Âm hán việt: Lộng
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGT (一土廿)
    • Bảng mã:U+5F04
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Hū , Huī , Xī , Xì
    • Âm hán việt: Hi , Huy , , ,
    • Nét bút:フ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EI (水戈)
    • Bảng mã:U+620F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa