Đọc nhanh: 拨浪鼓 (bát lãng cổ). Ý nghĩa là: trống bỏi; trống lắc.
拨浪鼓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trống bỏi; trống lắc
(拨浪鼓儿)玩具,带把儿的小鼓,来回转动时,两旁系在短绳上的鼓槌击鼓作声也作波浪鼓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拨浪鼓
- 今天 辛苦 了 一天 老板 没 给 工钱 白 忙活 。 浪费时间
- Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.
- 久经 风浪
- từng quen sóng gió.
- 互相 鼓劲
- khuyến khích nhau
- 不要 挑拨 我们 的 关系
- Đừng kích động mối quan hệ của chúng tôi.
- 人员 都 听从 他 的 指挥 和 调拨
- nhân viên đều nghe theo sự điều động và chỉ huy của ông ấy.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 今天 我 觉得 非常 鼓舞
- Hôm nay tôi cảm thấy rất phấn chấn.
- 今年 的 销售额 很 令人鼓舞
- Doanh thu năm nay rất đáng khích lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拨›
浪›
鼓›