Đọc nhanh: 鼓楼 (cổ lâu). Ý nghĩa là: lầu canh; chòi canh.
鼓楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lầu canh; chòi canh
旧时城市中设置大鼓的楼,楼内按时敲鼓报告时辰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓楼
- 亭台楼阁
- đình đài lầu các
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 互相 鼓劲
- khuyến khích nhau
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 上 楼梯 累 得 气喘吁吁 的
- Lên cầu thang mệt đến nỗi thở hổn hển.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 五楼 有 一个 小 花园
- Tầng năm có một khu vườn nhỏ.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
楼›
鼓›