荧惑 yínghuò
volume volume

Từ hán việt: 【huỳnh hoặc】

Đọc nhanh: 荧惑 (huỳnh hoặc). Ý nghĩa là: mê hoặc, sao hoả; hoả tinh (cách gọi theo thiên văn học cổ của Trung Quốc). Ví dụ : - 荧惑人心 mê hoặc lòng người

Ý Nghĩa của "荧惑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

荧惑 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mê hoặc

迷惑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 荧惑 yínghuò 人心 rénxīn

    - mê hoặc lòng người

✪ 2. sao hoả; hoả tinh (cách gọi theo thiên văn học cổ của Trung Quốc)

中国古代天文学上指火星

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荧惑

  • volume volume

    - 荧惑 yínghuò 人心 rénxīn

    - mê hoặc lòng người

  • volume volume

    - duì xīn 规则 guīzé 感到 gǎndào 困惑 kùnhuò

    - Anh ấy cảm thấy bối rối với quy tắc mới.

  • volume volume

    - 魅惑 mèihuò

    - Quyến rũ; mê hoặc

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 有些 yǒuxiē 困惑 kùnhuò

    - Anh ấy cảm thấy hơi bối rối.

  • volume volume

    - duì 这个 zhègè 问题 wèntí 感到 gǎndào huò

    - Anh ấy cảm thấy bối rối về vấn đề này.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 合同条款 hétóngtiáokuǎn 产生 chǎnshēng 困惑 kùnhuò

    - Anh ấy thấy hoang mang vì những điều khoản trong hợp đồng.

  • volume volume

    - zǒu tíng ràng 感到 gǎndào 困惑 kùnhuò

    - Anh ấy chợt đi rồi lại dừng, làm tôi cảm thấy bối rối.

  • volume volume

    - duì 这个 zhègè 方案 fāngàn 感到 gǎndào hěn 疑惑 yíhuò

    - Anh ấy cảm thấy rất nghi hoặc về kế hoạch này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Huò
    • Âm hán việt: Hoặc
    • Nét bút:一丨フ一一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMP (戈一心)
    • Bảng mã:U+60D1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBF (廿月火)
    • Bảng mã:U+8367
    • Tần suất sử dụng:Trung bình