Đọc nhanh: 荧惑 (huỳnh hoặc). Ý nghĩa là: mê hoặc, sao hoả; hoả tinh (cách gọi theo thiên văn học cổ của Trung Quốc). Ví dụ : - 荧惑人心 mê hoặc lòng người
荧惑 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mê hoặc
迷惑
- 荧惑 人心
- mê hoặc lòng người
✪ 2. sao hoả; hoả tinh (cách gọi theo thiên văn học cổ của Trung Quốc)
中国古代天文学上指火星
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荧惑
- 荧惑 人心
- mê hoặc lòng người
- 他 对 新 规则 感到 困惑
- Anh ấy cảm thấy bối rối với quy tắc mới.
- 魅惑
- Quyến rũ; mê hoặc
- 他 感到 有些 困惑
- Anh ấy cảm thấy hơi bối rối.
- 他 对 这个 问题 感到 惑
- Anh ấy cảm thấy bối rối về vấn đề này.
- 他 因为 合同条款 产生 困惑
- Anh ấy thấy hoang mang vì những điều khoản trong hợp đồng.
- 他 忽 走 忽 停 , 让 我 感到 困惑
- Anh ấy chợt đi rồi lại dừng, làm tôi cảm thấy bối rối.
- 他 对 这个 方案 感到 很 疑惑
- Anh ấy cảm thấy rất nghi hoặc về kế hoạch này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惑›
荧›