细腻 xìnì
volume volume

Từ hán việt: 【tế nị】

Đọc nhanh: 细腻 (tế nị). Ý nghĩa là: mịn; nhẵn; mịn màng; trơn láng, tinh tế; tỉ mỉ (miêu tả, biểu diễn). Ví dụ : - 她的皮肤非常细腻。 Da của cô ấy rất mịn màng.. - 这种奶油的口感细腻。 Loại kem này có cảm giác mịn màng.. - 他的表演非常细腻。 Màn biểu diễn của anh ấy rất tinh tế.

Ý Nghĩa của "细腻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

细腻 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mịn; nhẵn; mịn màng; trơn láng

细润光滑

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 皮肤 pífū 非常 fēicháng 细腻 xìnì

    - Da của cô ấy rất mịn màng.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 奶油 nǎiyóu de 口感 kǒugǎn 细腻 xìnì

    - Loại kem này có cảm giác mịn màng.

✪ 2. tinh tế; tỉ mỉ (miêu tả, biểu diễn)

(描写、表演等)细致入微

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 表演 biǎoyǎn 非常 fēicháng 细腻 xìnì

    - Màn biểu diễn của anh ấy rất tinh tế.

  • volume volume

    - de 描写 miáoxiě 非常 fēicháng 细腻 xìnì

    - Cách miêu tả của cô ấy rất tỉ mỉ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细腻

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 砚石 yànshí 细腻 xìnì 如玉 rúyù 发墨 fāmò kuài

    - loại nghiên này mịn như ngọc, mài mực rất nhanh.

  • volume volume

    - 细腻 xìnì

    - tinh tế; tỉ mỉ.

  • volume volume

    - 颜色 yánsè 衬托出 chèntuōchū le huà de 细腻 xìnì

    - Màu sắc làm nổi bật sự tinh tế của bức tranh.

  • volume volume

    - 演员 yǎnyuán de 表情 biǎoqíng 细腻入微 xìnìrùwēi

    - diễn viên nét mặt hiện tình cảm rất là tinh tế.

  • volume volume

    - de 表演 biǎoyǎn 非常 fēicháng 细腻 xìnì

    - Màn biểu diễn của anh ấy rất tinh tế.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài de hěn 细腻 xìnì

    - Nền của tấm vải này rất mịn.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 奶油 nǎiyóu de 口感 kǒugǎn 细腻 xìnì

    - Loại kem này có cảm giác mịn màng.

  • - 去角质 qùjiǎozhì 可以 kěyǐ ràng 皮肤 pífū gèng 光滑 guānghuá 细腻 xìnì

    - Tẩy tế bào chết giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhị , Nị
    • Nét bút:ノフ一一一一一丨フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BIPO (月戈心人)
    • Bảng mã:U+817B
    • Tần suất sử dụng:Cao