Đọc nhanh: 粗率 (thô suất). Ý nghĩa là: đại khái; qua loa; ẩu; bừa; cẩu thả; luộm thuộm.
粗率 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại khái; qua loa; ẩu; bừa; cẩu thả; luộm thuộm
粗略草率,不仔细考虑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗率
- 他 为 人 率真 可爱
- Anh ấy là người thẳng thắn đáng yêu.
- 粗豪 坦率
- thẳng thắn hào sảng.
- 为 人 坦率 热情
- Đối xử với mọi người thẳng thắn nhiệt tình.
- 他 今天 的 态度 很 粗鲁
- Thái độ của anh ấy hôm nay rất thô lỗ.
- 复制粘贴 不会 改变 你 字体 的 粗细 比率
- Sao chép và dán sẽ không làm thay đổi phông chữ của bạn.
- 人工 生产线 效率 较 低
- Dây chuyền sản xuất bằng sức người có hiệu suất thấp.
- 今天 汇率 是 多少 越南盾 ?
- Tỷ giá hôm nay bao nhiêu Việt Nam đồng?
- 高 离婚率 通常 与 经济 压力 和 婚姻 不 和谐 有关
- Tỉ lệ ly hôn cao thường liên quan đến áp lực kinh tế và sự bất hòa trong hôn nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
率›
粗›