冒昧 màomèi
volume volume

Từ hán việt: 【mạo muội】

Đọc nhanh: 冒昧 (mạo muội). Ý nghĩa là: mạo muội; đánh liều; đánh bạo (lời nói, hành động) (thường dùng trong lời nói khiêm tốn). Ví dụ : - 不揣冒昧。 không sợ mạo muội.. - 冒昧陈辞。 xin mạo muội trình bày.

Ý Nghĩa của "冒昧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

冒昧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mạo muội; đánh liều; đánh bạo (lời nói, hành động) (thường dùng trong lời nói khiêm tốn)

(言行) 不顾地位、能力、场合是否适宜 (多用做谦辞)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不揣冒昧 bùchuǎimàomèi

    - không sợ mạo muội.

  • volume volume

    - 冒昧 màomèi 陈辞 chéncí

    - xin mạo muội trình bày.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冒昧

  • volume volume

    - 冒昧 màomèi 陈辞 chéncí

    - xin mạo muội trình bày.

  • volume volume

    - 不揣冒昧 bùchuǎimàomèi

    - không sợ mạo muội.

  • volume volume

    - 鄙人 bǐrén 冒昧 màomèi 不胜 bùshèng 惶恐 huángkǒng

    - Bỉ nhân mạo muội, vô cùng lo sợ.

  • volume volume

    - 冒昧 màomèi qǐng nín 帮个 bānggè máng 谢谢 xièxie

    - Tôi mạo muội làm phiền, xin ngài giúp đỡ một chút, cảm ơn!

  • volume volume

    - 冒昧 màomèi wèn 一下 yīxià 这个 zhègè 问题 wèntí

    - Tôi liều lĩnh hỏi một tý câu hỏi này.

  • volume volume

    - shù 冒昧 màomèi 提出 tíchū 这些 zhèxiē 问题 wèntí

    - Xin lỗi vì đã hỏi những câu hỏi này.

  • volume volume

    - 不揣冒昧 bùchuǎimàomèi 考虑 kǎolǜ 自己 zìjǐ de 莽撞 mǎngzhuàng 言语 yányǔ 行动 xíngdòng 是否 shìfǒu 相宜 xiāngyí

    - đánh bạo; mạo muội

  • volume volume

    - 冒昧 màomèi 放肆 fàngsì 放肆 fàngsì 傲慢 àomàn huò 令人 lìngrén 愉快 yúkuài de 行为 xíngwéi huò 语言 yǔyán 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ

    - Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+7 nét)
    • Pinyin: Mào , Mò , Mòu
    • Âm hán việt: Mạo , Mặc
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ABU (日月山)
    • Bảng mã:U+5192
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Mèi
    • Âm hán việt: Muội , Mạt
    • Nét bút:丨フ一一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AJD (日十木)
    • Bảng mã:U+6627
    • Tần suất sử dụng:Cao