优雅 yōuyǎ
volume volume

Từ hán việt: 【ưu nhã】

Đọc nhanh: 优雅 (ưu nhã). Ý nghĩa là: xinh đẹp; đẹp mắt, tao nhã; thanh nhã, thanh lịch. Ví dụ : - 唱词优雅 lời ca hay. - 演奏合拍优雅动听。 diễn tấu hợp phách, rất hay dễ nghe.. - 优雅的姿态 tư thế tao nhã

Ý Nghĩa của "优雅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

优雅 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xinh đẹp; đẹp mắt

优美雅致

Ví dụ:
  • volume volume

    - 唱词 chàngcí 优雅 yōuyǎ

    - lời ca hay

  • volume volume

    - 演奏 yǎnzòu 合拍 hépāi 优雅 yōuyǎ 动听 dòngtīng

    - diễn tấu hợp phách, rất hay dễ nghe.

✪ 2. tao nhã; thanh nhã, thanh lịch

优美高雅

Ví dụ:
  • volume volume

    - 优雅 yōuyǎ de 姿态 zītài

    - tư thế tao nhã

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 优雅 yōuyǎ

    - cử chỉ tao nhã

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优雅

  • volume volume

    - zuò 姿势 zīshì 优雅 yōuyǎ

    - Dáng ngồi của cô ấy rất duyên dáng.

  • volume volume

    - 跳舞 tiàowǔ 跳得 tiàodé 优雅 yōuyǎ 要命 yàomìng

    - Cô ấy nhảy múa vô cùng duyên dáng.

  • volume volume

    - bèi 扣除 kòuchú le 5 fēn 优雅 yōuyǎ

    - Bạn bị trừ 5 điểm thanh lịch.

  • volume volume

    - 优雅 yōuyǎ de 姿态 zītài

    - tư thế tao nhã

  • volume volume

    - de 举止 jǔzhǐ hěn 优雅 yōuyǎ

    - Cử chỉ của anh ấy rất tao nhã.

  • volume volume

    - yǒu 一种 yīzhǒng 优雅 yōuyǎ de 气质 qìzhì

    - Cô ấy có một phong cách thanh lịch.

  • volume volume

    - 女孩子 nǚháizi 家家 jiājiā de jiù 应该 yīnggāi 端庄 duānzhuāng 优雅 yōuyǎ

    - Con gái con đứa thì phải đoan trang thanh lịch

  • - dài zhe 一对 yīduì 长长的 chángchángde 耳坠 ěrzhuì 看起来 kànqǐlai 优雅 yōuyǎ 大方 dàfāng

    - Cô ấy đeo một đôi bông tai dài, trông thật thanh lịch và tao nhã.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu , Yòu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:ノ丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIKU (人戈大山)
    • Bảng mã:U+4F18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Yǎ
    • Âm hán việt: Nha , Nhã
    • Nét bút:一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOG (一竹人土)
    • Bảng mã:U+96C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao