鲁莽 lǔmǎng
volume volume

Từ hán việt: 【lỗ mãng】

Đọc nhanh: 鲁莽 (lỗ mãng). Ý nghĩa là: lỗ mãng; thô lỗ; thô bỉ, hệch hạc, ốc sạo. Ví dụ : - 说话鲁莽。 nói chuyện lỗ mãng.. - 鲁莽从事。 làm chuyện lỗ mãng.

Ý Nghĩa của "鲁莽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鲁莽 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. lỗ mãng; thô lỗ; thô bỉ

说话做事不经过考虑;轻率也做卤莽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 鲁莽 lǔmǎng

    - nói chuyện lỗ mãng.

  • volume volume

    - 鲁莽 lǔmǎng 从事 cóngshì

    - làm chuyện lỗ mãng.

✪ 2. hệch hạc

说话做事不经过考虑

✪ 3. ốc sạo

说话做事不经过考虑; 轻率

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲁莽

  • volume volume

    - 鲁莽 lǔmǎng 从事 cóngshì

    - làm chuyện lỗ mãng.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 鲁莽 lǔmǎng

    - nói chuyện lỗ mãng.

  • volume volume

    - wèi 火奴鲁鲁 huǒnúlǔlǔ 警局 jǐngjú 处理 chǔlǐ 内部事务 nèibùshìwù

    - Ông điều hành Nội vụ cho HPD.

  • volume volume

    - de 举动 jǔdòng 十分 shífēn 鲁莽 lǔmǎng

    - Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.

  • volume volume

    - 齐国 qíguó 大军 dàjūn 进攻 jìngōng 鲁国 lǔguó

    - nước Tề tấn công nước Lỗ.

  • volume volume

    - 不揣冒昧 bùchuǎimàomèi 考虑 kǎolǜ 自己 zìjǐ de 莽撞 mǎngzhuàng 言语 yányǔ 行动 xíngdòng 是否 shìfǒu 相宜 xiāngyí

    - đánh bạo; mạo muội

  • volume volume

    - 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ 鲁莽 lǔmǎng de 自我 zìwǒ 肯定 kěndìng 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ

    - tự tin tự phụ mà không biết xấu hổ và vô lễ

  • volume volume

    - 他们 tāmen 鲁莽 lǔmǎng 仓促 cāngcù 采取 cǎiqǔ le 行动 xíngdòng

    - Họ hành động hấp tấp và thiếu suy nghĩ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Máng , Mǎng
    • Âm hán việt: Mãng
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶丶一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:TIKT (廿戈大廿)
    • Bảng mã:U+83BD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lỗ
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NWMA (弓田一日)
    • Bảng mã:U+9C81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa