卤莽 lǔmǎng
volume volume

Từ hán việt: 【lỗ mãng】

Đọc nhanh: 卤莽 (lỗ mãng). Ý nghĩa là: lỗ mãng; táo bạo; liều lĩnh; ngạo mạn, hệch hạc. Ví dụ : - 凶恶的人虎狼之徒被认为是有野心卤莽或凶残的人 Người xấu xa, kẻ thù địch được coi là những người tham vọng, cẩu thả hoặc hung dữ.

Ý Nghĩa của "卤莽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卤莽 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lỗ mãng; táo bạo; liều lĩnh; ngạo mạn

说话做事不经过考虑; 轻率

Ví dụ:
  • volume volume

    - 凶恶 xiōngè de rén 虎狼 hǔláng 之徒 zhītú bèi 认为 rènwéi shì yǒu 野心 yěxīn 卤莽 lǔmǎng huò 凶残 xiōngcán de rén

    - Người xấu xa, kẻ thù địch được coi là những người tham vọng, cẩu thả hoặc hung dữ.

✪ 2. hệch hạc

说话做事不经过考虑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卤莽

  • volume volume

    - 鲁莽 lǔmǎng 从事 cóngshì

    - làm chuyện lỗ mãng.

  • volume volume

    - 林莽 línmǎng 地带 dìdài

    - khu vực cây cối xanh tươi rậm rạp.

  • volume volume

    - shù 莽撞 mǎngzhuàng

    - hãy tha thứ cho sự cục cằn của tôi.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 喜欢 xǐhuan 茶卤儿 chálǔér

    - Ông nội thích uống nước chè đặc.

  • volume volume

    - 卤汁 lǔzhī 用来 yònglái bàn 面条 miàntiáo

    - Nước xốt dùng để trộn mì.

  • volume volume

    - 凶恶 xiōngè de rén 虎狼 hǔláng 之徒 zhītú bèi 认为 rènwéi shì yǒu 野心 yěxīn 卤莽 lǔmǎng huò 凶残 xiōngcán de rén

    - Người xấu xa, kẻ thù địch được coi là những người tham vọng, cẩu thả hoặc hung dữ.

  • volume volume

    - kuài 尝尝 chángcháng zhè 卤面 lǔmiàn

    - Mau nếm thử mì nước xốt này đi.

  • volume volume

    - chì 面积 miànjī 逐年 zhúnián 增加 zēngjiā

    - Diện tích đất mặn tăng lên hàng năm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lỗ
    • Nét bút:丨一丨フノ丶一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YWK (卜田大)
    • Bảng mã:U+5364
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Máng , Mǎng
    • Âm hán việt: Mãng
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶丶一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:TIKT (廿戈大廿)
    • Bảng mã:U+83BD
    • Tần suất sử dụng:Cao