Đọc nhanh: 出言粗鲁 (xuất ngôn thô lỗ). Ý nghĩa là: mách tục mách giác.
出言粗鲁 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mách tục mách giác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出言粗鲁
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 他 的 举止 很 粗鲁
- Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.
- 他 的 言行 很 粗鲁
- Lời nói và hành động của anh ấy rất thô lỗ.
- 出言不逊
- ăn nói vô lễ, càn rỡ
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 作出 这样 的 断言 未免 过早
- kết luận như vậy có phần vội vã.
- 他 不愿 对 来 年 作出 预言
- Anh ấy không muốn đưa ra dự đoán về tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
粗›
言›
鲁›