部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngư (鱼) Nhật (日)
Các biến thể (Dị thể) của 鲁
魯
𢻛 𣥐 𨟇
鲁 là gì? 鲁 (Lỗ). Bộ Ngư 魚 (+4 nét). Tổng 12 nét but (ノフ丨フ一丨一一丨フ一一). Ý nghĩa là: 1. chậm chạp, 2. thô lỗ, 3. đần độn, 4. nước Lỗ. Chi tiết hơn...
- 愚魯 Dại dột
- 魯鈍 Ngu đần
- 粗魯 Thô lỗ