Đọc nhanh: 粗鲁不文 (thô lỗ bất văn). Ý nghĩa là: thô thiển và thiếu giáo dục (thành ngữ).
粗鲁不文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thô thiển và thiếu giáo dục (thành ngữ)
crude and ill-educated (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗鲁不文
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 不值一文
- không đáng một xu
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
- 他 今天 的 态度 很 粗鲁
- Thái độ của anh ấy hôm nay rất thô lỗ.
- 我 不 喜欢 粗鲁 的 态度
- Tôi không thích thái độ thô lỗ.
- 一文 铜钱 也 不值
- Một đồng tiền đồng cũng không đáng.
- 不能 从 个人 的 好恶 出发 来 评定 文章 的 好坏
- không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
- 东西方 的 文化 有所不同
- Văn hóa Đông -Tây có sự khác biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
文›
粗›
鲁›