Đọc nhanh: 盎格鲁撒克逊人 (áng các lỗ tát khắc tốn nhân). Ý nghĩa là: người Ăng-glô Xắc-xông; Anglo-Saxon.
盎格鲁撒克逊人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người Ăng-glô Xắc-xông; Anglo-Saxon
公元五世纪时,迁居英国不列颠的以盎格鲁和撒克逊为主的日耳曼人这两个部落最早住在北欧日德兰半岛南部 (盎格鲁撒克逊,英Anglo-Saxon)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盎格鲁撒克逊人
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 是 和 休 · 撒克逊 会面
- Cuộc gặp là với Hugh Saxon.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 他 的 性格 不好 , 没有 人 喜欢 他
- Tính cách của anh ấy không tốt, không ai thích cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
克›
撒›
格›
盎›
逊›
鲁›