文雅 wényǎ
volume volume

Từ hán việt: 【văn nhã】

Đọc nhanh: 文雅 (văn nhã). Ý nghĩa là: văn nhã; nho nhã; lịch sự; nhã nhặn (ngôn ngữ cử chỉ hào hoa, lịch sự, không thô bỉ, cục cằn); văn hoa; nhã lịch, văn vẻ, thanh lịch. Ví dụ : - 举止文雅 cử chỉ nho nhã. - 谈吐文雅 ăn nói nhã nhặn

Ý Nghĩa của "文雅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

文雅 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. văn nhã; nho nhã; lịch sự; nhã nhặn (ngôn ngữ cử chỉ hào hoa, lịch sự, không thô bỉ, cục cằn); văn hoa; nhã lịch

(言谈、举止) 温和有礼貌,不粗俗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 举止文雅 jǔzhǐwényǎ

    - cử chỉ nho nhã

  • volume volume

    - 谈吐 tántǔ 文雅 wényǎ

    - ăn nói nhã nhặn

✪ 2. văn vẻ

优美、不粗俗

✪ 3. thanh lịch

指人品纯洁高尚, 不同流合污

✪ 4. nhã

清秀文雅

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文雅

  • volume volume

    - 举止文雅 jǔzhǐwényǎ

    - cử chỉ nho nhã

  • volume volume

    - 谈吐 tántǔ 文雅 wényǎ

    - ăn nói nhã nhặn

  • volume volume

    - de 风格 fēnggé 文雅 wényǎ ér 精致 jīngzhì

    - Phong cách của anh ấy nhã nhặn và tinh tế.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 女士 nǚshì 非常 fēicháng 文雅 wényǎ

    - Người phụ nữ này rất nhã nhặn.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé hěn 文雅 wényǎ

    - Anh ấy có tính cách rất ôn hòa.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 举止 jǔzhǐ 非常 fēicháng 温文儒雅 wēnwénrúyǎ

    - Cử chỉ hành động anh ấy toát lên là một người ôn tồn lễ độ, có văn hóa.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng shuō duì 文学 wénxué yǒu 浓厚 nónghòu de 兴趣 xìngqù 其实 qíshí zhè 不过 bùguò shì 附庸风雅 fùyōngfēngyǎ 而已 éryǐ

    - Anh ta thường nói rằng anh ta có sự quan tâm sâu sắc đến văn học, nhưng thực tế thì đó chỉ là việc anh ta giả vờ thôi.

  • volume volume

    - dāng 西班牙人 xībānyárén zài 西元 xīyuán 1600 nián 来到 láidào 他们 tāmen zhǐ 发现 fāxiàn 马雅 mǎyǎ 文明 wénmíng de 遗迹 yíjì

    - Khi người Tây Ban Nha đến vào năm 1600 sau công nguyên, họ chỉ tìm thấy tàn tích của nền văn minh Maya.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Yǎ
    • Âm hán việt: Nha , Nhã
    • Nét bút:一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOG (一竹人土)
    • Bảng mã:U+96C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa