Đọc nhanh: 粗莽 (thô mãng). Ý nghĩa là: boorish, thô thiển, gồ ghề.
粗莽 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. boorish
✪ 2. thô thiển
brusque; crude
✪ 3. gồ ghề
rough
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗莽
- 鲁莽 从事
- làm chuyện lỗ mãng.
- 他 总是 这么 莽撞
- Anh ấy luôn rất liều lĩnh.
- 他 最近 有点 粗心
- Gần đây anh ấy hơi khinh suất.
- 他 对 古代 历史 粗通 一些
- Anh ấy hiểu sơ lược về lịch sử cổ đại.
- 他 很 聪明 , 然而 常常 粗心
- Anh ấy rất thông minh, nhưng mà hay bất cẩn.
- 他们 鲁莽 仓促 地 采取 了 行动
- Họ hành động hấp tấp và thiếu suy nghĩ.
- 他 因为 粗暴 抢球 而 被 红牌 罚 下
- Anh ta đã bị thẻ đỏ đuổi khỏi sân vì chơi bóng thô bạo.
- 他 干起 活儿 来 , 从 最 粗重 的 到 最 琐碎 的 , 一向 都 是 抢先 去 做
- anh ta làm việc, từ chuyện nặng nhọc cho đến chuyện cỏn con, luôn luôn hơn hẳn người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粗›
莽›
thô lỗ; thô kệch; cục mịch; quê mùahào phóng; thẳng thắn; trực tính; cởi mở
Mạo Muội, Đánh Liều, Đánh Bạo (Lời Nói
liều lĩnh; lỗ mãng; lanh chanh; láu táu; hấp tấphệch hạchớ hênh
Lỗ Mãng, Thô Lỗ, Thô Bỉ
lỗ mãng; cục cằn; liều lĩnh
lỗ mãng; táo bạo; liều lĩnh; ngạo mạnhệch hạc
Thô Lỗ
thô bạo; lỗ mãng; cộc cằn; khắt nghiệt; khe khắt; gắt gỏng; khắc nghiệt; cục súc