愚鲁 yúlǔ
volume volume

Từ hán việt: 【ngu lỗ】

Đọc nhanh: 愚鲁 (ngu lỗ). Ý nghĩa là: ngu đần; đần độn, thộn. Ví dụ : - 自愧愚鲁 tự hổ thẹn vì quá ngu đần.. - 生性愚鲁 tính cách ngu đần

Ý Nghĩa của "愚鲁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

愚鲁 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngu đần; đần độn

愚笨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 自愧 zìkuì 愚鲁 yúlǔ

    - tự hổ thẹn vì quá ngu đần.

  • volume volume

    - 生性 shēngxìng 愚鲁 yúlǔ

    - tính cách ngu đần

✪ 2. thộn

头脑迟钝, 不灵活

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愚鲁

  • volume volume

    - 生性 shēngxìng 愚鲁 yúlǔ

    - tính cách ngu đần

  • volume volume

    - 自愧 zìkuì 愚鲁 yúlǔ

    - tự hổ thẹn vì quá ngu đần.

  • volume volume

    - de 举动 jǔdòng 十分 shífēn 鲁莽 lǔmǎng

    - Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.

  • volume volume

    - 齐国 qíguó 大军 dàjūn 进攻 jìngōng 鲁国 lǔguó

    - nước Tề tấn công nước Lỗ.

  • volume volume

    - jiào 克里斯托弗 kèlǐsītuōfú · 德鲁 délǔ

    - Tên anh ấy là Christopher Deluca.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 斗鸡眼 dòujīyǎn 不过 bùguò de 行动 xíngdòng 却是 quèshì 愚昧 yúmèi de

    - Anh ta không bị lác, nhưng hành động của anh ta thật ngu ngốc

  • volume volume

    - zuò le 愚蠢 yúchǔn de 行为 xíngwéi

    - Anh ấy đã làm hành động ngu ngốc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 粗鲁 cūlǔ 对待 duìdài le 顾客 gùkè

    - Họ đã thô lỗ với khách hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngu
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丨一丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WBP (田月心)
    • Bảng mã:U+611A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lỗ
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NWMA (弓田一日)
    • Bảng mã:U+9C81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao