Đọc nhanh: 愚鲁 (ngu lỗ). Ý nghĩa là: ngu đần; đần độn, thộn. Ví dụ : - 自愧愚鲁 tự hổ thẹn vì quá ngu đần.. - 生性愚鲁 tính cách ngu đần
愚鲁 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngu đần; đần độn
愚笨
- 自愧 愚鲁
- tự hổ thẹn vì quá ngu đần.
- 生性 愚鲁
- tính cách ngu đần
✪ 2. thộn
头脑迟钝, 不灵活
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愚鲁
- 生性 愚鲁
- tính cách ngu đần
- 自愧 愚鲁
- tự hổ thẹn vì quá ngu đần.
- 他 的 举动 十分 鲁莽
- Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 他 没有 斗鸡眼 , 不过 , 他 的 行动 却是 愚昧 的
- Anh ta không bị lác, nhưng hành động của anh ta thật ngu ngốc
- 他 做 了 愚蠢 的 行为
- Anh ấy đã làm hành động ngu ngốc.
- 他们 粗鲁 地 对待 了 顾客
- Họ đã thô lỗ với khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
愚›
鲁›