清静 qīngjìng
volume volume

Từ hán việt: 【thanh tĩnh】

Đọc nhanh: 清静 (thanh tĩnh). Ý nghĩa là: yên tĩnh; yên lặng; thanh vắng; vắng vẻ (hoàn cảnh), thanh tĩnh. Ví dụ : - 我们找个清静的地方谈谈。 chúng mình tìm một nơi yên tĩnh để nói chuyện.

Ý Nghĩa của "清静" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

清静 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. yên tĩnh; yên lặng; thanh vắng; vắng vẻ (hoàn cảnh)

(环境) 安静;不嘈杂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 找个 zhǎogè 清静 qīngjìng de 地方 dìfāng 谈谈 tántán

    - chúng mình tìm một nơi yên tĩnh để nói chuyện.

✪ 2. thanh tĩnh

幽雅寂静

So sánh, Phân biệt 清静 với từ khác

✪ 1. 安静 vs 清静

Giải thích:

Giống:
- "安静" và "清静"giống nhau.
Khác:
- "安静" có thể dùng cho câu cầu khiến, "清静" thì không thể.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清静

  • volume volume

    - 一清二楚 yìqīngèrchǔ

    - rõ mồn một

  • volume volume

    - 清澈 qīngchè de shuǐ 静静 jìngjìng 流动 liúdòng

    - Dòng nước trong veo trôi lững lờ.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 清静 qīngjìng

    - Để được yên.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 找个 zhǎogè 清静 qīngjìng de 地方 dìfāng 谈谈 tántán

    - chúng mình tìm một nơi yên tĩnh để nói chuyện.

  • volume volume

    - 山间 shānjiān 泉水 quánshuǐ de 流程 liúchéng 清澈 qīngchè ér 宁静 níngjìng

    - Dòng chảy của nước suối trong vắt và yên tĩnh.

  • volume volume

    - 书店 shūdiàn 非常 fēicháng 清静 qīngjìng

    - Trong tiệm sách rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 山中 shānzhōng 古寺 gǔsì 十分 shífēn 清静 qīngjìng

    - Ngôi chùa cổ trên núi rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 清静 qīngjìng de 地方 dìfāng

    - Cô ấy thích nơi yên tĩnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tĩnh , Tịnh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QBNSD (手月弓尸木)
    • Bảng mã:U+9759
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa