Đọc nhanh: 清客 (thanh khách). Ý nghĩa là: môn khách. Ví dụ : - 豪门清客。 môn khách nhà quan.
清客 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. môn khách
旧社会在官僚地主家里帮闲的门客
- 豪门 清客
- môn khách nhà quan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清客
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一样 的 客人 , 不能 两样 待遇
- cùng một hạng khách, không thể đối xử khác nhau được.
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 豪门 清客
- môn khách nhà quan.
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 旅客 们 都 走 了 , 站台 上 十分 清冷
- hành khách đều đi cả rồi, sân ga vắng lặng như tờ.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
清›