沉寂 chénjì
volume volume

Từ hán việt: 【trầm tịch】

Đọc nhanh: 沉寂 (trầm tịch). Ý nghĩa là: vắng lặng; lặng ngắt như tờ; tĩnh mịch; phẳng lặng, biệt vô âm tín; bặt vô âm tín; bặt tin; hoàn toàn không có tin tức, lặng. Ví dụ : - 沉寂的深夜。 Đêm khuya tĩnh mịch.. - 消息沉寂。 bặt vô âm tín.

Ý Nghĩa của "沉寂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沉寂 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. vắng lặng; lặng ngắt như tờ; tĩnh mịch; phẳng lặng

十分寂静

Ví dụ:
  • volume volume

    - 沉寂 chénjì de 深夜 shēnyè

    - Đêm khuya tĩnh mịch.

✪ 2. biệt vô âm tín; bặt vô âm tín; bặt tin; hoàn toàn không có tin tức

消息全无

Ví dụ:
  • volume volume

    - 消息 xiāoxi 沉寂 chénjì

    - bặt vô âm tín.

✪ 3. lặng

安静庄严

✪ 4. vắng tiếng

沉寂没有声音比喻人没有名气或对事情不发生影响

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉寂

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 委集 wěijí 天空 tiānkōng 阴沉 yīnchén

    - Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.

  • volume volume

    - 消息 xiāoxi 沉寂 chénjì

    - bặt vô âm tín.

  • volume volume

    - 沉寂 chénjì de 深夜 shēnyè

    - Đêm khuya tĩnh mịch.

  • volume volume

    - 杳然 yǎorán ( 形容 xíngróng 沉寂 chénjì )

    - trầm mặc; trầm ngâm

  • volume volume

    - 会场 huìchǎng 突然 tūrán 沉寂 chénjì 下来 xiàlai

    - Hội trường đột nhiên trở nên im lặng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 人多 rénduō 虽然 suīrán zài 沙漠 shāmò zhōng 行进 xíngjìn 感到 gǎndào 枯寂 kūjì

    - bọn họ đông người, tuy đi trong sa mạc cũng không cảm thấy cô quạnh.

  • volume volume

    - 仿佛 fǎngfú xià zi 沉不住气 chénbúzhùqì le

    - Anh ấy có vẻ mất bình tĩnh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 一旁 yīpáng 十分 shífēn 沉默 chénmò

    - Họ rất trầm mặc ngồi một bên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tịch
    • Nét bút:丶丶フ丨一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JYFE (十卜火水)
    • Bảng mã:U+5BC2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēn , Chén
    • Âm hán việt: Thẩm , Trấm , Trầm
    • Nét bút:丶丶一丶フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+6C89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa