查清 chá qīng
volume volume

Từ hán việt: 【tra thanh】

Đọc nhanh: 查清 (tra thanh). Ý nghĩa là: điều tra rõ. Ví dụ : - 查清事实依法处理。 điều tra rõ sự thật, căn cứ theo pháp luật xử lý.. - 查清那个人的来历。 điều tra rõ lai lịch của người kia.

Ý Nghĩa của "查清" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

查清 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điều tra rõ

彻底调查清楚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 查清 cháqīng 事实 shìshí 依法处理 yīfǎchǔlǐ

    - điều tra rõ sự thật, căn cứ theo pháp luật xử lý.

  • volume volume

    - 查清 cháqīng 那个 nàgè rén de 来历 láilì

    - điều tra rõ lai lịch của người kia.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查清

  • volume volume

    - 清查 qīngchá 户口 hùkǒu

    - kiểm tra hộ khẩu.

  • volume volume

    - 责令 zélìng 有关 yǒuguān 部门 bùmén 查清 cháqīng 案情 ànqíng

    - giao trách nhiệm cho cơ quan hữu quan điều tra làm rõ vụ án.

  • volume volume

    - 清查 qīngchá 仓库 cāngkù

    - kiểm tra kho.

  • volume volume

    - 分类 fēnlèi 清楚 qīngchu 便于 biànyú 查找 cházhǎo

    - Phân loại rõ ràng để dễ tìm kiếm.

  • volume volume

    - 事情 shìqing hái 没有 méiyǒu 调查 diàochá 清楚 qīngchu 不能 bùnéng máng zhe 处理 chǔlǐ

    - sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.

  • volume volume

    - 查清 cháqīng 那个 nàgè rén de 来历 láilì

    - điều tra rõ lai lịch của người kia.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 指示 zhǐshì 一定 yídìng yào 这次 zhècì 事故 shìgù de 根源 gēnyuán 查清 cháqīng

    - Lãnh đạo đã hướng dẫn chúng tôi tìm hiểu nguyên nhân sâu xa của vụ tai nạn này.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 已经 yǐjīng 调查 diàochá 清楚 qīngchu 用不着 yòngbuzháo zài 打掩护 dǎyǎnhù le

    - sự việc đã điều tra rõ ràng, anh không thể nào bao che cho nó nữa đâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao