Đọc nhanh: 岑寂 (sầm tịch). Ý nghĩa là: vắng vẻ; yên ắng; tịch mịch; im ắng.
岑寂 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vắng vẻ; yên ắng; tịch mịch; im ắng
寂静;寂寞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岑寂
- 夜深 了 , 山谷 里 一片 死寂
- đêm đã khuya, thung lũng một vùng tĩnh mịch.
- 四野茫茫 , 寂静无声
- ruộng đồng mênh mông, yên tĩnh.
- 夜晚 十分 倓 寂
- Đêm tối rất yên tĩnh.
- 夜晚 十分 寂静
- Đêm tối rất im ắng.
- 夜晚 寂寞 , 我 听 音乐
- Đêm khuya tĩnh lặng, tôi nghe nhạc.
- 阒寂
- yên ắng.
- 大家 注意 寂静 无哗
- Mọi người chú ý yên lặng không ồn ào.
- 内向 的 我 周边 无 甚 好友 , 每日 只得 待 在 寂寥 的 小 屋里
- Sống nội tâm, xung quanh tôi không có nhiều bạn bè nên tôi phải ở trong túp lều cô đơn hàng ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寂›
岑›