Đọc nhanh: 背静 (bội tĩnh). Ý nghĩa là: heo hút; hẻo lánh; thanh tĩnh.
背静 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. heo hút; hẻo lánh; thanh tĩnh
(地方) 偏僻;清静
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背静
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 临场 要 沉着 镇静
- ở nơi thi phải bình tĩnh.
- 书 的 后背 很脏
- Mặt sau của sách rất bẩn.
- 那 地方 有点 背静
- Nơi đó hơi hẻo lánh.
- 书店 里 非常 清静
- Trong tiệm sách rất yên tĩnh.
- 乡下 的 日子 很 平静
- Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
背›
静›