弊绝风清 bì jué fēng qīng
volume volume

Từ hán việt: 【tệ tuyệt phong thanh】

Đọc nhanh: 弊绝风清 (tệ tuyệt phong thanh). Ý nghĩa là: lành mạnh; tươi sáng; không có tệ nạn (xã hội).

Ý Nghĩa của "弊绝风清" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

弊绝风清 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lành mạnh; tươi sáng; không có tệ nạn (xã hội)

形容社会风气十分良好,没有贪污舞弊等坏事情也说风清弊绝

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弊绝风清

  • volume volume

    - 清风 qīngfēng 扑面 pūmiàn

    - gió mát tạt vào mặt.

  • volume volume

    - 清风徐来 qīngfēngxúlái

    - gió mát thổi nhẹ tới

  • volume volume

    - 清风徐来 qīngfēngxúlái 令人 lìngrén 心旷神怡 xīnkuàngshēnyí

    - Gió mát thoảng qua, khiến tâm hồn ta thư thái.

  • volume volume

    - 草原 cǎoyuán de fēng hěn 清新 qīngxīn

    - Gió trên cánh đồng cỏ rất trong lành.

  • volume volume

    - 早晨 zǎochén de 熏风 xūnfēng hěn 清新 qīngxīn

    - Gió ấm áp buổi sáng rất trong lành.

  • volume volume

    - de 设计 shèjì 风格 fēnggé hěn 清新 qīngxīn

    - Phong cách thiết kế của anh ấy rất mới lạ.

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān de fēng ràng rén 感觉 gǎnjué 清爽 qīngshuǎng

    - Gió mùa hè làm cho người ta cảm thấy mát mẻ.

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān de fēng ràng rén 感觉 gǎnjué hěn 清爽 qīngshuǎng

    - Cơn gió mùa hè làm người ta cảm thấy rất dễ chịu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tiết , Tế , Tệ
    • Nét bút:丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FKT (火大廿)
    • Bảng mã:U+5F0A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Tuyệt
    • Nét bút:フフ一ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMNAU (女一弓日山)
    • Bảng mã:U+7EDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao