懦弱 nuòruò
volume volume

Từ hán việt: 【nhu nhược】

Đọc nhanh: 懦弱 (nhu nhược). Ý nghĩa là: nhu nhược; hèn yếu; hèn nhát; nhát gan; nhút nhát. Ví dụ : - 他是一个性格懦弱的人。 Anh ấy là một người hèn nhát.. - 他觉得自己很懦弱。 Anh ấy cảm thấy mình rất nhu nhược.. - 懦弱的人难以成功。 Người hèn nhát khó có thể thành công.

Ý Nghĩa của "懦弱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

懦弱 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhu nhược; hèn yếu; hèn nhát; nhát gan; nhút nhát

畏怯;软弱

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 一个 yígè 性格 xìnggé 懦弱 nuòruò de rén

    - Anh ấy là một người hèn nhát.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 自己 zìjǐ hěn 懦弱 nuòruò

    - Anh ấy cảm thấy mình rất nhu nhược.

  • volume volume

    - 懦弱 nuòruò de rén 难以 nányǐ 成功 chénggōng

    - Người hèn nhát khó có thể thành công.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懦弱

  • volume volume

    - 伪军 wěijūn de 表现 biǎoxiàn 十分 shífēn 懦弱 nuòruò

    - Quân phi pháp hành xử rất hèn nhát.

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn 越来越 yuèláiyuè 微弱 wēiruò

    - Giọng nói của anh ấy ngày càng yếu ớt.

  • volume volume

    - 他病 tābìng le hěn jiǔ 身体 shēntǐ hěn 虚弱 xūruò

    - Anh ấy bị bệnh đã lâu, cơ thể rất yếu.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 自己 zìjǐ hěn 懦弱 nuòruò

    - Anh ấy cảm thấy mình rất nhu nhược.

  • volume volume

    - 懦弱 nuòruò de rén 难以 nányǐ 成功 chénggōng

    - Người hèn nhát khó có thể thành công.

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn tīng 起来 qǐlai 有些 yǒuxiē 孱弱 chánruò

    - Giọng nói của anh ấy nghe có vẻ yếu ớt.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 性格 xìnggé 懦弱 nuòruò de rén

    - Anh ấy là một người hèn nhát.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì hěn nuò

    - Anh ấy làm việc rất nhát gan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+7 nét)
    • Pinyin: Ruò
    • Âm hán việt: Nhược
    • Nét bút:フ一フ丶一フ一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMNIM (弓一弓戈一)
    • Bảng mã:U+5F31
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+14 nét)
    • Pinyin: Nuò
    • Âm hán việt: Nhu , Noạ
    • Nét bút:丶丶丨一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMBB (心一月月)
    • Bảng mã:U+61E6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa