刚强 gāngqiáng
volume volume

Từ hán việt: 【cương cường】

Đọc nhanh: 刚强 (cương cường). Ý nghĩa là: kiên cường; vững vàng; vững chắc; không chịu khuất phục; bất khuất (tính cách, ý chí...); thẳng cứng, bền chí. Ví dụ : - 刚强不屈 kiên cường bất khuất

Ý Nghĩa của "刚强" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

刚强 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kiên cường; vững vàng; vững chắc; không chịu khuất phục; bất khuất (tính cách, ý chí...); thẳng cứng

(性格、意志) 坚强不怕困难或不屈服于恶势力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 刚强 gāngqiáng 不屈 bùqū

    - kiên cường bất khuất

✪ 2. bền chí

So sánh, Phân biệt 刚强 với từ khác

✪ 1. 坚强 vs 刚强

Giải thích:

Đối tượng bổ nghĩa cho "坚强" và "刚强" có chút không giống nhau, "坚强" có thể bổ nghĩa cho lòng tin.
quyết tâm, ý chí, "刚强" không thể.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刚强

  • volume volume

    - 丙酮 bǐngtóng duì 强力胶 qiánglìjiāo méi 效果 xiàoguǒ

    - Axeton không hoạt động trên chất kết dính

  • volume volume

    - 刚强 gāngqiáng 不屈 bùqū

    - kiên cường bất khuất

  • volume volume

    - 不畏 bùwèi 强梁 qiángliáng

    - không sợ cường bạo.

  • volume volume

    - 三星集团 sānxīngjítuán hěn 强大 qiángdà

    - Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.

  • volume volume

    - 赋性刚强 fùxìnggāngqiáng

    - bản tính kiên cường

  • volume volume

    - 不要 búyào 强加 qiángjiā 自己 zìjǐ de 想法 xiǎngfǎ

    - Đừng áp đặt suy nghĩ của mình.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 非常 fēicháng 刚强 gāngqiáng

    - Tính cách của anh ấy rất cứng cỏi.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 弱光 ruòguāng huò 强光 qiángguāng xià 阅读 yuèdú huò 写作 xiězuò 因为 yīnwèi 这会 zhèhuì 造成 zàochéng 眼睛 yǎnjing 疲劳 píláo

    - Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng
    • Âm hán việt: Cang , Cương
    • Nét bút:丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKLN (月大中弓)
    • Bảng mã:U+521A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Qiáng , Qiǎng
    • Âm hán việt: Cường , Cưỡng
    • Nét bút:フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NRLI (弓口中戈)
    • Bảng mã:U+5F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa