Đọc nhanh: 威武 (uy vũ). Ý nghĩa là: vũ lực; quyền thế, uy vũ; lực lượng lớn, oai. Ví dụ : - 威武不能屈 uy vũ không thể khuất phục
威武 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. vũ lực; quyền thế
武力;权势
- 威武 不能 屈
- uy vũ không thể khuất phục
✪ 2. uy vũ; lực lượng lớn
力量强大
✪ 3. oai
表现出来的能压服人的力量或使人敬畏的态度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威武
- 耀武扬威
- diễu võ dương oai
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 威武 不能 屈
- uy vũ không thể khuất phục
- 威武 不能 屈
- Uy vũ không khuất phục được.
- 他 喜欢 耀武扬威
- Anh ta thích khoe khoang phô trương sức mạnh.
- 于思 的 样子 很 有 威严
- Hình dáng râu rậm rất uy nghiêm.
- 不要 被 他 的 威吓 所 吓倒
- Đừng bị sự uy hiếp của anh ấy làm cho hoảng sợ.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
武›