刚毅 gāngyì
volume volume

Từ hán việt: 【cương nghị】

Đọc nhanh: 刚毅 (cương nghị). Ý nghĩa là: cương nghị; cương quyết; có nghị lực, bền bỉ. Ví dụ : - 刚毅的神色 vẻ cương nghị; thần sắc cương nghị

Ý Nghĩa của "刚毅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刚毅 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cương nghị; cương quyết; có nghị lực

刚强坚毅

Ví dụ:
  • volume volume

    - 刚毅 gāngyì de 神色 shénsè

    - vẻ cương nghị; thần sắc cương nghị

✪ 2. bền bỉ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刚毅

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā 苗儿 miáoér 刚刚 gānggang 发芽 fāyá

    - Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.

  • volume volume

    - cóng 洞里 dònglǐ 爬出来 páchūlái 刚一露 gāngyīlù 头儿 tóuer jiù bèi 我们 wǒmen 发现 fāxiàn le

    - anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 刚刚 gānggang 签署 qiānshǔ le 一项 yīxiàng 协议 xiéyì

    - Họ mới đây đã ký kết một thỏa thuận.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 昨天 zuótiān 刚刚 gānggang 回家 huíjiā

    - Họ mới vừa về nhà hôm qua.

  • volume volume

    - 刚毅 gāngyì de 神色 shénsè

    - vẻ cương nghị; thần sắc cương nghị

  • volume volume

    - de 态度 tàidù hěn 刚毅 gāngyì

    - Thái độ của cô ấy rất kiên quyết.

  • volume volume

    - 他出 tāchū 事后 shìhòu 重新学习 chóngxīnxuéxí 走路 zǒulù yào yǒu 极大 jídà de 毅力 yìlì

    - Sau khi gặp sự cố, anh ấy cần phải có ý chí kiên cường lớn để học lại cách đi.

  • volume volume

    - 假意 jiǎyì xiào zhe wèn 刚来 gānglái de 这位 zhèwèi shì shuí ne

    - anh ấy vờ cười hỏi: 'ai vừa mới đến đây?'

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng
    • Âm hán việt: Cang , Cương
    • Nét bút:丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKLN (月大中弓)
    • Bảng mã:U+521A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノフノノノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YOHNE (卜人竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BC5
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa