脆弱 cuìruò
volume volume

Từ hán việt: 【thúy nhược】

Đọc nhanh: 脆弱 (thúy nhược). Ý nghĩa là: yếu đuối; mỏng manh; mảnh khảnh; yếu ớt; mảnh dẻ; dễ vỡ; mong manh. Ví dụ : - 她的心情很脆弱。 Tâm trạng của cô thật mong manh.. - 这个玻璃杯很脆弱。 Cái cốc thủy tinh này rất mỏng manh.. - 他的身体比较脆弱。 Cơ thể anh ấy khá yếu ớt.

Ý Nghĩa của "脆弱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

脆弱 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. yếu đuối; mỏng manh; mảnh khảnh; yếu ớt; mảnh dẻ; dễ vỡ; mong manh

禁不起挫折;不坚强

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 心情 xīnqíng hěn 脆弱 cuìruò

    - Tâm trạng của cô thật mong manh.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 玻璃杯 bōlíbēi hěn 脆弱 cuìruò

    - Cái cốc thủy tinh này rất mỏng manh.

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ 比较 bǐjiào 脆弱 cuìruò

    - Cơ thể anh ấy khá yếu ớt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脆弱

  • volume volume

    - 这个 zhègè 玻璃杯 bōlíbēi hěn 脆弱 cuìruò

    - Cái cốc thủy tinh này rất mỏng manh.

  • volume volume

    - 鲜少 xiānshǎo 表现 biǎoxiàn chū 脆弱 cuìruò

    - Cô ấy ít thể hiện sự yếu đuối.

  • volume volume

    - de 情感 qínggǎn hěn 脆弱 cuìruò

    - Tình cảm của cô ấy rất mong manh.

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ hěn 脆弱 cuìruò

    - Cơ thể của anh ấy rất yếu đuối.

  • volume volume

    - de 心情 xīnqíng hěn 脆弱 cuìruò

    - Tâm trạng của cô thật mong manh.

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ 比较 bǐjiào 脆弱 cuìruò

    - Cơ thể anh ấy khá yếu ớt.

  • volume volume

    - ér 脆弱 cuìruò shì 源于 yuányú 弱势 ruòshì 地位 dìwèi

    - Dễ bị tổn thương là từ một vị thế yếu kém.

  • volume volume

    - 男人 nánrén 进行 jìnxíng 体育 tǐyù 活动 huódòng 就是 jiùshì 为了 wèile 发掘 fājué 脆弱 cuìruò de xiǎo 心肝 xīngān

    - Đàn ông chơi thể thao để họ có thể tìm kiếm và phá hủy

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+7 nét)
    • Pinyin: Ruò
    • Âm hán việt: Nhược
    • Nét bút:フ一フ丶一フ一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMNIM (弓一弓戈一)
    • Bảng mã:U+5F31
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Cuì
    • Âm hán việt: Thuý
    • Nét bút:ノフ一一ノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BNMU (月弓一山)
    • Bảng mã:U+8106
    • Tần suất sử dụng:Cao