怯懦 qiènuò
volume volume

Từ hán việt: 【khiếp nhu】

Đọc nhanh: 怯懦 (khiếp nhu). Ý nghĩa là: nhát gan; sợ sệt; hèn nhát; khiếp nhược. Ví dụ : - 有人也许说经历枪击案让人怯懦了 Một số người có thể nói rằng một vụ nổ súng sẽ khiến mọi người quay trở lại.

Ý Nghĩa của "怯懦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

怯懦 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhát gan; sợ sệt; hèn nhát; khiếp nhược

胆小怕事

Ví dụ:
  • volume volume

    - 有人 yǒurén 也许 yěxǔ shuō 经历 jīnglì 枪击案 qiāngjīàn ràng rén 怯懦 qiènuò le

    - Một số người có thể nói rằng một vụ nổ súng sẽ khiến mọi người quay trở lại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怯懦

  • volume volume

    - 面对 miànduì zhēn ài 怯步 qièbù 不前 bùqián

    - Đối mặt với tình yêu đích thực, tôi sợ hãi lùi bước về phía sau.

  • volume volume

    - 伪军 wěijūn de 表现 biǎoxiàn 十分 shífēn 懦弱 nuòruò

    - Quân phi pháp hành xử rất hèn nhát.

  • volume volume

    - 咱不听 zánbùtīng 这怯 zhèqiè 话音 huàyīn

    - Chúng ta không nghe giọng nói quê mùa này.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 显得 xiǎnde 很怯 hěnqiè

    - Anh ấy mặc đồ trông rất quê mùa.

  • volume volume

    - 面对 miànduì 观众 guānzhòng jiù 胆怯 dǎnqiè

    - Cô ấy vừa đối mặt với khán giả liền cảm thấy sợ sệt.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 陌生人 mòshēngrén jiù 胆怯 dǎnqiè

    - Cô ấy vừa thấy người liền đã cảm thấy nhút nhát.

  • volume volume

    - chū shàng 讲台 jiǎngtái hái zhēn yǒu 几分 jǐfēn 胆怯 dǎnqiè

    - Lần đầu lên bục giảng, cảm thấy hơi sợ sệt.

  • volume volume

    - 有人 yǒurén 也许 yěxǔ shuō 经历 jīnglì 枪击案 qiāngjīàn ràng rén 怯懦 qiènuò le

    - Một số người có thể nói rằng một vụ nổ súng sẽ khiến mọi người quay trở lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiè
    • Âm hán việt: Khiếp
    • Nét bút:丶丶丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PGI (心土戈)
    • Bảng mã:U+602F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+14 nét)
    • Pinyin: Nuò
    • Âm hán việt: Nhu , Noạ
    • Nét bút:丶丶丨一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMBB (心一月月)
    • Bảng mã:U+61E6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa