坚强 jiānqiáng
volume volume

Từ hán việt: 【kiên cường】

Đọc nhanh: 坚强 (kiên cường). Ý nghĩa là: kiên cường; kiên quyết; bền bỉ; kiên định (chỉ ý chí, tính cách, phẩm chất của con người), làm cho mạnh mẽ; củng cố, làm cho mạnh mẽ; củng cố; làm cho vững mạnh. Ví dụ : - 意志坚强。 ý chí kiên cường.. - 坚强不屈。 kiên cường bất khuất.. - 坚强地面对人生。 kiên cường đối mặt với cuộc sống.

Ý Nghĩa của "坚强" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 HSK 5 TOCFL 3

坚强 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kiên cường; kiên quyết; bền bỉ; kiên định (chỉ ý chí, tính cách, phẩm chất của con người)

(人的品质, 性格, 意志等)坚定有力, 遇到困难不摇动。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 意志坚强 yìzhìjiānqiáng

    - ý chí kiên cường.

  • volume volume

    - 坚强不屈 jiānqiángbùqū

    - kiên cường bất khuất.

  • volume volume

    - 坚强 jiānqiáng 地面 dìmiàn duì 人生 rénshēng

    - kiên cường đối mặt với cuộc sống.

  • volume volume

    - 坚强 jiānqiáng 生活 shēnghuó 下去 xiàqù

    - kiên cường sống sót.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. làm cho mạnh mẽ; củng cố

使坚强

Ví dụ:
  • volume volume

    - 坚强 jiānqiáng dǎng de 组织 zǔzhī

    - làm cho tổ chức đảng vững mạnh.

坚强 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. làm cho mạnh mẽ; củng cố; làm cho vững mạnh

是品质, 意志等不摇动。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 丰富 fēngfù 自己 zìjǐ de 知识 zhīshí 坚强 jiānqiáng 自己 zìjǐ de 信心 xìnxīn

    - Làm phong phú kiến ​​thức và củng cố sự tự tin của bạn.

  • volume volume

    - 多年 duōnián de 坎坷 kǎnkě 经历 jīnglì 熔炼 róngliàn chū 坚强 jiānqiáng de 意志 yìzhì

    - Bao năm tháng thăng trầm đã rèn giũa ý chí kiên cường.

  • volume volume

    - 坚强 jiānqiáng de 决心 juéxīn

    - quyết tâm mạnh mẽ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 坚强 với từ khác

✪ 1. 坚强 vs 刚强

Giải thích:

Đối tượng bổ nghĩa cho "坚强" và "刚强" có chút không giống nhau, "坚强" có thể bổ nghĩa cho lòng tin.
quyết tâm, ý chí, "刚强" không thể.

✪ 2. 顽强 vs 坚强

Giải thích:

Giống:
- "坚强" và "顽强" đều chỉ những sự vật trừu tượng, chẳng hạn như đấu tranh, ý chí, v.v.
Khác:
- "坚强" mang nghĩa bị động, "顽强" không có cách dùng này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚强

  • volume volume

    - 坚强 jiānqiáng 地面 dìmiàn duì 人生 rénshēng

    - kiên cường đối mặt với cuộc sống.

  • volume volume

    - 丰富 fēngfù 自己 zìjǐ de 知识 zhīshí 坚强 jiānqiáng 自己 zìjǐ de 信心 xìnxīn

    - Làm phong phú kiến ​​thức và củng cố sự tự tin của bạn.

  • volume volume

    - hěn 坚强 jiānqiáng 总是 zǒngshì 撑得住 chēngdézhù

    - Anh ấy rất kiên cường, luôn chịu đựng được.

  • volume volume

    - 坚强 jiānqiáng dǎng de 组织 zǔzhī

    - làm cho tổ chức đảng vững mạnh.

  • volume volume

    - le 多少 duōshǎo huí cái 学会 xuéhuì 坚强 jiānqiáng

    - Rơi lệ bao lần mới học được cách kiên cường.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 坚强 jiānqiáng de 寡妇 guǎfu

    - Cô ấy là một góa phụ kiên cường.

  • volume volume

    - zài 比赛 bǐsài zhōng 体现 tǐxiàn chū 坚强 jiānqiáng

    - Anh ấy thể hiện ra sự kiên cường trong cuộc thi.

  • volume volume

    - 坚强 jiānqiáng 生活 shēnghuó 下去 xiàqù

    - kiên cường sống sót.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Kiên
    • Nét bút:丨丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEG (中水土)
    • Bảng mã:U+575A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Qiáng , Qiǎng
    • Âm hán việt: Cường , Cưỡng
    • Nét bút:フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NRLI (弓口中戈)
    • Bảng mã:U+5F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa