Đọc nhanh: 豪壮 (hào tráng). Ý nghĩa là: hùng tráng; hào hùng. Ví dụ : - 豪壮的事业 sự nghiệp hào hùng. - 豪壮的声音 âm thanh hùng tráng
豪壮 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hùng tráng; hào hùng
雄壮
- 豪壮 的 事业
- sự nghiệp hào hùng
- 豪壮 的 声音
- âm thanh hùng tráng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪壮
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 豪情壮志
- lý tưởng hào hùng
- 豪壮 的 声音
- âm thanh hùng tráng
- 豪壮 的 事业
- sự nghiệp hào hùng
- 我 登上 雄伟 壮丽 的 长城 , 一种 自豪感 油然而生
- Tôi đã leo lên Vạn Lý Trường Thành hùng vĩ, và một cảm giác tự hào bộc phát mà ra.
- 他 的 豪言壮语 鼓励 着 我们
- những lời hào hùng của anh ấy đã cổ vũ chúng ta.
- 他 壮健 的 身躯 犹如 一座 铁塔
- Cơ thể cường tráng của anh giống như một tòa tháp bằng sắt.
- 这 都 是 烈士 们 的 豪言壮语
- đây đều là những lời nói hào hùng của các liệt sĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壮›
豪›