豪壮 háozhuàng
volume volume

Từ hán việt: 【hào tráng】

Đọc nhanh: 豪壮 (hào tráng). Ý nghĩa là: hùng tráng; hào hùng. Ví dụ : - 豪壮的事业 sự nghiệp hào hùng. - 豪壮的声音 âm thanh hùng tráng

Ý Nghĩa của "豪壮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豪壮 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hùng tráng; hào hùng

雄壮

Ví dụ:
  • volume volume

    - 豪壮 háozhuàng de 事业 shìyè

    - sự nghiệp hào hùng

  • volume volume

    - 豪壮 háozhuàng de 声音 shēngyīn

    - âm thanh hùng tráng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪壮

  • volume volume

    - 享乐主义 xiǎnglèzhǔyì zhě 喜爱 xǐài 豪华 háohuá 奢侈 shēchǐ 生活 shēnghuó de rén 享乐主义 xiǎnglèzhǔyì zhě

    - Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.

  • volume volume

    - 豪情壮志 háoqíngzhuàngzhì

    - lý tưởng hào hùng

  • volume volume

    - 豪壮 háozhuàng de 声音 shēngyīn

    - âm thanh hùng tráng

  • volume volume

    - 豪壮 háozhuàng de 事业 shìyè

    - sự nghiệp hào hùng

  • volume volume

    - 登上 dēngshàng 雄伟 xióngwěi 壮丽 zhuànglì de 长城 chángchéng 一种 yīzhǒng 自豪感 zìháogǎn 油然而生 yóuránérshēng

    - Tôi đã leo lên Vạn Lý Trường Thành hùng vĩ, và một cảm giác tự hào bộc phát mà ra.

  • volume volume

    - de 豪言壮语 háoyánzhuàngyǔ 鼓励 gǔlì zhe 我们 wǒmen

    - những lời hào hùng của anh ấy đã cổ vũ chúng ta.

  • volume volume

    - 壮健 zhuàngjiàn de 身躯 shēnqū 犹如 yóurú 一座 yīzuò 铁塔 tiětǎ

    - Cơ thể cường tráng của anh giống như một tòa tháp bằng sắt.

  • volume volume

    - zhè dōu shì 烈士 lièshì men de 豪言壮语 háoyánzhuàngyǔ

    - đây đều là những lời nói hào hùng của các liệt sĩ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trang , Tráng
    • Nét bút:丶一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMG (中一土)
    • Bảng mã:U+58EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+7 nét)
    • Pinyin: Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBO (卜口月人)
    • Bảng mã:U+8C6A
    • Tần suất sử dụng:Cao