怯弱 qièruò
volume volume

Từ hán việt: 【khiếp nhược】

Đọc nhanh: 怯弱 (khiếp nhược). Ý nghĩa là: nhát gan; hèn yếu; yếu ớt; khiếp nhược.

Ý Nghĩa của "怯弱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

怯弱 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhát gan; hèn yếu; yếu ớt; khiếp nhược

胆小软弱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怯弱

  • volume volume

    - 鸡汤 jītāng 补养 bǔyǎng shēn 虚弱 xūruò

    - Canh gà bồi bổ cơ thể yếu.

  • volume volume

    - 生来 shēnglái 性格 xìnggé qiè

    - Anh ấy vốn có tính cách nhút nhát.

  • volume volume

    - zài 演讲时 yǎnjiǎngshí 感到 gǎndào 胆怯 dǎnqiè

    - Anh ta cảm thấy rụt rè khi thuyết trình.

  • volume volume

    - hěn 软弱 ruǎnruò 无法 wúfǎ 战斗 zhàndòu

    - Anh ấy rất yếu đuối, không thể chiến đấu.

  • volume volume

    - 意志 yìzhì 特别 tèbié 薄弱 bóruò

    - Ý chí của anh ấy cực kỳ yếu ớt.

  • volume volume

    - 他病 tābìng le hěn jiǔ 身体 shēntǐ hěn 虚弱 xūruò

    - Anh ấy bị bệnh đã lâu, cơ thể rất yếu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 势头 shìtóu 正在 zhèngzài 减弱 jiǎnruò

    - Tình thế của họ đang suy yếu.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 性格 xìnggé 懦弱 nuòruò de rén

    - Anh ấy là một người hèn nhát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+7 nét)
    • Pinyin: Ruò
    • Âm hán việt: Nhược
    • Nét bút:フ一フ丶一フ一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMNIM (弓一弓戈一)
    • Bảng mã:U+5F31
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiè
    • Âm hán việt: Khiếp
    • Nét bút:丶丶丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PGI (心土戈)
    • Bảng mã:U+602F
    • Tần suất sử dụng:Cao